Rèn luyện bài tập tiếng anh cho bé lớp 1

Với các bé mới học tiểu học, nhất là lớp 1 cần có một nền tảng vững chắc về Tiếng Anh. Có lẽ, bạn đang băn khoăn không biết bé lớp 1 cần nhận biết những kiến thức như thế nào? Bài tổng hợp rèn luyện bài tập tiếng anh cho bé lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn ôn luyện cho bé tốt nhất (sau các phần ngữ pháp quan trọng, CURIOOkids cung cấp bài tập để bé cùng thực hành). Cùng rèn luyện cho bé các bài học ngữ pháp đơn giản ngay sau đây ba mẹ nhé!

Một trong những ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 tiểu học các bé cần học

Bài tập tiếng anh cho bé lớp 1 về cấu trúc câu giao tiếp 

bài tập tiếng anh cho bé lớp 1

Học các mẫu câu dưới đây bé sẽ biết cách chào, giới thiệu tên và tạm biệt ai đó…

  • Cấu trúc câu hỏi tên

What + is + Tính từ sở hữu (your/his/her) + name?

 Ví dụ:

What is your name? Tên bạn là gì? 

What is her name? Tên cô ấy là gì? 

  • Giới thiệu tên

My name is… : Tên tôi là 

I’m…: Tôi là  

 Ví dụ:

My name is Hoa / I’m Hoa. 

  • Cấu trúc câu chung (câu khẳng định)  

S + V + 0 (chủ ngữ + động từ hiện tại + tân ngữ) 

 Ví dụ:

I have a pen: Tôi có một chiếc bút.

She has a cat. Cô ấy có một chú mèo. 

Bài tập tiếng anh cho bé lớp 1 chủ đề hỏi về đồ vật

bài tập tiếng anh cho bé 5 tuổi 

What + is/are + this/that/these/those ? 

 Giải thích:

What is + this/that (vật số ít) ?

What are + these/those (hỏi vật số nhiều)? 

What: Gì, cái gì?

This: Đây, này.

That: Đó, kia. 

These (số nhiều của this) ; those (số nhiều của that).

Ví dụ minh họa và cách trả lời 

What is this? Đây là gì vậy? 

This is my bag. Đây là cặp sách của tôi

What are these? Đây là những gì vậy?

These are apples. Đây là những trái táo

What is that? Đó là gì vậy 

That is a cat. Đó là một chú mèo 

What are those? Đó là những gì vậy?

Those are books. Đó là những cuốn sách

Bài tập tiếng anh cho bé lớp 1 chủ đề: Cách nói về sở thích 

bài tập tiếng anh về thời tiết cho trẻ em

S (chủ ngữ) + Like(s) + N/Ving (danh từ hoặc động từ dạng V_ing) 

 Ví dụ:

I like badminton: Tôi thích cầu lông. 

I like swimming: Tôi thích bơi. 

She likes noodles: Cô ấy thích mì. 

He likes flowers: Anh ấy thích hoa. 

Cấu trúc câu mô tả đồ vật, con vật 

S + is/are + Adj (tính từ)

 Dùng is khi chủ ngữ là số ít. 

Dùng are khi chủ ngữ là số nhiều. 

Ví dụ:

The hat is red: Cái mũ màu đỏ. 

My bag is blue: Cặp sách của tôi màu xanh. 

My cats are cute: Những chú mèo của tôi rất dễ thương. 

It’s a green pen: Nó là cái bút màu xanh lá .

Cách hỏi có bao nhiêu? “How many”

Hỏi ngắn gọn

How many + N(s) +... (Có bao nhiêu…) ?

 Ví dụ:

How many cats? Có bao nhiêu chú mèo? 

-> There are four cats. Có 4 chú mèo.

How many students? Có bao nhiêu học sinh?

-> There are ten. Có 10 học sinh 

Hỏi có bao nhiêu người trong gia đình 

How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người? 

How many people are there in her family? Gia đình cô ấy có bao nhiêu người? 

Cách nói về một hành động đang tiếp diễn

Chủ ngữ số ít + is + Ving…

Chủ ngữ số nhiều + are + Ving…

Ví dụ:

  • She is running: Cô ấy đang chạy. 
  • I am watching TV: Tôi đang xem Ti Vi. 
  • It’s raining: Trời đang mưa. 
  • The bus is coming: Xe buýt đang đến. 
  • They are swimming: Họ đang bơi. 

Cách sử dụng “Can”

Can: Có thể. Nói về khả năng làm được điều gì đó. 

Can là một động từ khuyết thiếu, theo sau luôn là một động từ nguyên thể. 

Cấu trúc câu cho bé: 

S + Can + V (động từ nguyên thể)...

 Ví dụ:

  • I can sing: Tôi có thể hát. 
  • They can fly: Chúng có thể bay. 
  • He can ride a bike: Anh ấy có thể đạp xe. 

Bài tập tiếng Anh cho bé lớp 1 về ngữ pháp

giáo trình tiếng anh trẻ em oxford

 Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, bé thực hành theo những bài tập dưới đây. 

Bài tập 1: Khoanh tròn hoặc gạch chân vào danh từ & tính từ trong mỗi câu dưới đây 

  1. Sarah is tall.
  2. The trees are green. 
  3. These puppies are lovely. 
  4. The tiger is big.
  5. The cat is happy.
  6. I have a black pen.
  7. Emma is a cool girl.
  8. There are three people in my family.
  9. The hat is brown.
  10. The sky is blue.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống

coming - is - raining - people - name - dog - many - can - red

 

  1. What is her ______? 
  2. This ______ my bag.
  3. It’s a ______  pen. 
  4. How ______  windows you can see? 
  5. What ______ those? 
  6. I ______ see a tiger. 
  7. It is ______.
  8. How many ______ are there in your family? 
  9. I have a cute ______.
  10. The bus is ______.

Bài tập 3: Điền is/ are/ am vào ô trống thích hợp

IS - ARE - AM

 

  1. They ______  cooking in the kitchen. 
  2. She ______  a cute girl. 
  3. It ______ 6:00 am. 
  4. He ______ a teacher. 
  5. I ______ happy. 
  6. She ______  small. 
  7. The hat ______ black. 
  8. Those ______  my books. 
  9. What ______  these? 
  10. My parents ______ doctors. 

Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 

Bài tập (Exercise) 1: 

  1. Tall 
  2. Trees, green 
  3. Puppies, lovely 
  4. Tiger, big
  5. Cat, happy
  6. Black, pen 
  7. Cool, girl 
  8. People, family 
  9. Hat, brown 
  10. Sky, blue

Bài tập (Exercise) 2: 

  1. Name 
  2. Is
  3. Red
  4. Many 
  5. Are
  6. Can 
  7. Raining 
  8. People 
  9. Dog 
  10. Coming 

Bài tập (Exercise) 3: 

  1. Are 
  2. Is
  3. Is
  4. Is
  5. Am
  6. Is
  7. Is
  8. Are
  9. Are
  10. Are

 Kết luận 

CURIOOKids hy vọng rằng những kiến thức về rèn luyện bài tập tiếng anh cho bé lớp 1 bên trên giúp ích thật nhiều cho bé. 

Khi mới học lớp 1, các con cần có một phương pháp học phát âm tiếng anh cho trẻ em thật chuẩn, thuộc những từ vựng thông dụng. Làm thế nào để bé đạt được điều đó. CURIOOkids mời ba mẹ tìm hiểu thêm về các chương trình học phù hợp cho bé tại : https://www.curioo.edu.vn/

 CURIOOkids chúc các bé học Tiếng Anh thành công! 

Xem thêm: Top 10 bài hát tiếng anh trẻ em phổ biến



Book An English Level & Aptitude Assessment
CURIOO Initial Assessment process places your child in the correct English level
and provides an assessment of their interests and talent to support their future skills development.

Name *

Mobile phone *

City*

age*

Digital verification code *

Submitted successfully
Submit